|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
au fait
tính từ
hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
au+fait![](img/dict/02C013DD.png) | [,ou 'fei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn quen thuộc (với cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | today is my first working day, so I'm not yet au fait with this method | | hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này |
|
|
|
|