|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backwater
backwater![](img/dict/02C013DD.png) | [bæk'wɔ:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tù túng (về tinh thần...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mất sức do nước đẩy ngược |
/'bæk,kwɔ:tə/
danh từ
chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
sự tù túng (về tinh thần...)
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
sự mất sức do nước đẩy ngược
|
|
|
|