![](img/dict/02C013DD.png) | [beis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáy, chân đế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the base of a pillar/column |
| chân trụ/cột |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đường đáy, mặt đáy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the base of a triangle/pyramid |
| đáy tam giác/kim tự tháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) con số làm cơ sở xây dựng một hệ thống số, thí dụ 10 trong hệ thống thập phân hoặc 2 trong hệ thống nhị phân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong bóng chày) một trong bốn vị trí mà người chơi phải chạm tới để ghi điểm; góc; gôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn cứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | air/naval base |
| căn cứ không quân/hải quân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | military base |
| căn cứ quân sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | base of operation |
| căn cứ tác chiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set up/establish a base |
| thiết lập một căn cứ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) gốc từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) Bazơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền tảng, cơ sở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she used her family's history as a base for her novel |
| bà ta dùng lịch sử gia đình mình làm nền cho cuốn tiểu thuyết của bà ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his arguments had a sound economic base |
| lý lẽ của ông ta có một cơ sở kinh tế vững chắc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần hoặc thành phần chủ yếu cộng thêm các thứ khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a drink with a rum base |
| thức uống lấy rượu rum làm cốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | some paints have an oil base |
| một số thuốc màu có thành phần chính là dầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | put some moisturizer on as a base before applying your make-up |
| xoa một ít chất kem ướt làm nền trước khi đánh phấn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be off base |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai lầm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to catch somebody off base |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai rơi vào tình huống bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get to first base |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựa vào, căn cứ vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I base my hopes on the good news we had yesterday |
| hy vọng của tôi là dựa vào cái tin tốt lành chúng tôi nhận được hôm qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this novel is based on historical facts |
| tiểu thuyết này dựa vào những sự kiện lịch sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to base oneself on facts |
| dựa vào thực tế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bố trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | where are you based now? |
| bây giờ anh được bố trí ở đâu? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | most of our staff are based in Cairo |
| hầu hết bộ tham mưu của chúng tôi được bố trí ở Cairô |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nguyên chất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | base coin |
| đồng tiền pha |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kém giá trị, không quý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | base metal |
| kim loại thường |