basket![](img/dict/31516FB3.GIF)
basket
You can carry things in a basket.![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɑ:skit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fish basket |
| giỏ đựng cá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a basket of eggs |
| một rổ trứng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay cầm của roi song; roi song; roi mây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) hình rổ, hình giỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bằng song, bằng mây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a basket of chips |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the pick of the basket |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'bɑ:skit/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
fish basket
giỏ đựng cá
a basket of eggs
một rổ trứng
tay cầm của roi song; roi song; roi mây
(định ngữ) hình rổ, hình giỏ
(định ngữ) bằng song, bằng mây !like a basket of chips
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương !the pick of the basket
những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng