động từ bớt, giảm bớt, trừ bớt his energy has not bated nghị lực của anh ta không hề giảm bớt to bate one's curiosity bớt tò mò not to bate a jot of a sentence không bớt một cái chấm trong câu
danh từ nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
ngoại động từ ngâm mềm (da)
danh từ (từ lóng) cơn giận to go into a bate nổi giận