|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bc
(viết tắt) Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ) in (the year) 2000 BC vào năm 2000 trước Công nguyên Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council)
|
|
|
|