Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bemoan




bemoan
[bi'moun]
ngoại động từ
than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)


/bi'moun/

ngoại động từ
than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bemoan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.