|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beneath ![](images/dict/b/beneath.gif)
beneath![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'ni:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở dưới thấp, ở dưới | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở dưới, thấp kém | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | below the row of trees | | dưới hàng cây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | beneath our eyes | | dưới con mắt chúng ta | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as a musician, he is far beneath his brother | | là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đáng, không xứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | beneath notice | | không đáng chú ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | beneath contempt | | không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng |
/bi'ni:θ/
phó từ
ở dưới thấp, ở dưới
giới từ
ở dưới; kém, thấp kém the tress dưới hàng cây beneath our eyes dưới con mắt chúng ta as a musician, he is far beneath his brother là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
không đáng, không xứng beneath notice không đáng chú ý beneath contempt không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beneath"
|
|