Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biter




biter
['baitə]
danh từ
người cắn, vật cắn
the biter bit
bợm già mắc bẫy cò ke


/'baitə/

danh từ
người cắn, vật cắn !the biter bit
bợm già mắc bẫy cò ke

Related search result for "biter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.