![](img/dict/02C013DD.png) | ['bleiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngọn lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the flowers make a blaze of colours in the garden |
| trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the full blaze of one's reputation |
| trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bột phát; cơn bột phát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a blaze of anger |
| cơn giận đùng đùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (từ lóng) địa ngục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết lang trắng trên trán (bò, ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết cắt làm dấu trên vỏ cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói dối trắng trợn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go blazes! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like blazes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dữ dội, mãnh liệt, điên lên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loan báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh dấu vào vỏ cây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to blaze a trail |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đầu, đi tiên phong |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cháy dữ dội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếu sáng rực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi cơn tam bành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to blaze away |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắn liên tục, bắn như mưa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát biểu sôi nổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blaze away! |
| nói đi! |