boarding
boarding![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔ:diη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lót ván, sự lát ván | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đóng bìa cứng (sách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lên tàu, sự đáp tàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) |
/'bɔ:diɳ/
danh từ
sự lót ván, sự lát ván
sự đóng bìa cứng (sách)
sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
sự lên tàu, sự đáp tau
(hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
|
|