|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boche
danh từ
số nhiều boches
(từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu)
boche![](img/dict/02C013DD.png) | [bɔ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều boches | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu) |
|
|
|
|