bother
bother | ['bɔðə] | | danh từ | | | điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn | | | sự lo lắng | | | what a bother! | | | chà, phiền quá | | động từ | | | làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy | | | to bother someone with something | | làm phiền ai vì một chuyện gì | | | lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy | | | to bother oneself about something; to bother one's head about something | | lo lắng về cái gì | | | don't bother to come, just call me up | | không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được | | thán từ | | | Oh bother! | | | phiền thật, phiền quá |
/'bɔðə/
danh từ điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn sự lo lắng !Oh, bother! chà, phiền quá
động từ làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy to bother someone with something làm phiền ai vì một chuyện gì lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy to bother [oneself] about something; to bother one's head something lo lắng về cái gì don't bother to come, just call me up không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được lời cầu khẩn gớm, đến phiền bother the flies! gớm ruồi nhiều quá
|
|