Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bother





bother
['bɔðə]
danh từ
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
sự lo lắng
what a bother!
chà, phiền quá
động từ
làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
to bother someone with something
làm phiền ai vì một chuyện gì
lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
to bother oneself about something; to bother one's head about something
lo lắng về cái gì
don't bother to come, just call me up
không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
thán từ
Oh bother!
phiền thật, phiền quá


/'bɔðə/

danh từ
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
sự lo lắng !Oh, bother!
chà, phiền quá

động từ
làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
to bother someone with something làm phiền ai vì một chuyện gì
lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
to bother [oneself] about something; to bother one's head something lo lắng về cái gì
don't bother to come, just call me up không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
lời cầu khẩn gớm, đến phiền
bother the flies! gớm ruồi nhiều quá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bother"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.