|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bozo
danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha You mean the bozo with the glasses? Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
bozo | ['bəʊzəʊ] |  | danh từ | |  | (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha | |  | You mean the bozo with the glasses? | | Anh ám chỉ gã đeo kính đó à? |
|  | [bozo] |  | saying && slang | |  | a person who does unusual things, a nerd | |  | Lenny is kind of a bozo. He laughs at the wrong time. |
|
|
|
|