Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brachiate




tính từ
có chi; có nhánh

động từ
vận động bằng cánh tay



brachiate
['brækiət,it]
tính từ
có chi; có nhánh
động từ
vận động bằng cánh tay


Related search result for "brachiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.