|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bridgehead
danh từ
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
bridgehead | ['bridʒhed] |  | danh từ | |  | khu vực chiếm được và được củng cố trên vùng đất của địch (nhất là bên bờ sông phía địch); đầu cầu |
|
|
|
|