Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brouhaha




danh từ
sự ồn ào hỗn độn



brouhaha
['bru:ha:ha:]
danh từ
sự ồn ào hỗn độn

[brouhaha]
saying && slang
shouting and fighting, melee, Donnybrook
After the dance, there was a brouhaha in the schoolyard.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.