burnt
burnt | [bə:nt] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn | | tính từ | | | bị cháy, bị đốt, khê | | | rám nắng, sạm nắng (da...) | | | nung chín (đất sét...) | | | burnt child dreads the fire | | | (xem) fire | | | burnt offering | | | vật bị thiêu đốt để cúng bái |
/bə:nt/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
tính từ bị cháy, bị đốt, khê rám nắng, sạm nắng (da...) nung chín (đất sét...) !burnt child dreads the fire (xem) fire
|
|