|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cab-tout
cab-tout | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem cab-runner |
/'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/
tout) /'kæbtaut/
danh từ
người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)
|
|
|
|