|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbonization
carbonization![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɑ:bənai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đốt thành than | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phết than (để làm giấy than) |
/,kɑ:bənai'seiʃn/
danh từ
sự đốt thành than
(kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon
sự phết than (để làm giấy than)
|
|
|
|