carp ![](images/dict/c/carp.gif)
carp![](img/dict/02C013DD.png) | [kɑ:p] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cá chép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to carp at somebody | | bới móc ai, bắt bẻ ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a carping tongue | | miệng lưỡi bới móc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | carping criticism | | sự phê bình xoi mói |
/kɑ:p/
danh từ
(động vật học) cá chép
nội động từ
bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai to carp at somebody bới móc ai, bắt bẻ ai a carping tongue miệng lưỡi bới móc carping criticism sự phê bình xoi mói
|
|