|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catamaran ![](images/dict/c/catamaran.gif)
catamaran![](img/dict/02C013DD.png) | [,kætəmə'ræn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau |
/,kætəmə'ræn/
danh từ
bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau
|
|
|
|