|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catchment area
Chuyên ngành kỹ thuật bồn tiêu nước diện tích tiêu nước lưu vực lưu vực sông lưu vực tập trung nước vùng giáng thủy vùng mưa vùng thoát nước vùng thu nước vùng tiêu nước Lĩnh vực: xây dựng thiết bị tích nước trạm tích nước Lĩnh vực: hóa học & vật liệu vùng tích tụ nước
|
|
|
|