Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cautiousness




cautiousness
['kɔ:∫əsnis]
danh từ
tính thận trọng, tính cẩn thận


/'kɔ:ʃəsnis/

danh từ
tính thận trọng, tính cẩn thận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cautiousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.