Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cd





cd
[,si: 'di:]
viết tắt
đĩa compact (compact disc)
dân quân tự vệ (Civil Defence)
ngoại giao đoàn (Corps Diplomatique)



đựa compact

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CD"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.