censor ![](images/dict/c/censor.gif)
censor![](img/dict/02C013DD.png) | ['sensə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giám thị (trường đại học) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểm duyệt |
(thống kê) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt
/'sensə/
danh từ
nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)
giám thị (trường đại học)
ngoại động từ
kiểm duyệt
dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
|
|