cheerlessness
cheerlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫iəlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ |
/'tʃiəlisnis/
danh từ
sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
|
|