|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chelsea
chelsea | ['t∫elsi] | | danh từ | | | khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn) | | | chelsea bun | | | bánh bao nhân hoa quả | | | chelsea pensioner | | | lính già ở bệnh viện Hoàng gia (Anh) |
/'tʃelsi/
danh từ khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn) !chelsea bun bánh bao nhân hoa quả !chelsea pensionner lính già ở bệnh viện Hoàng gia (Anh)
|
|
|
|