|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chieftaincy
chieftaincy![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫i:ftənsi] | | Cách viết khác: | | chieftainship | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫i:ftən∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cương vị tù trưởng |
/'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/
danh từ
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh
cương vị tù trưởng
|
|
|
|