|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chipping
Chuyên ngành kỹ thuật
bột đá
đập
làm vụn
sự đẽo
sự đúc
sự đục bằng
sự rải sỏi
sự tróc thành lớp Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự (đập) vỡ
sự bạt mép
sự đánh sạch Lĩnh vực: xây dựng
sự bạt rìa xờm
sự đẽo gọt Lĩnh vực: ô tô
sự trầy xước sơn
|
|
|
|