chock-full
chock-full![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ɔkful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | room chock-full of spectators | | căn phòng đông nghịt khán giả |
/'tʃɔkful/
tính từ
đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt room chock-full of spectators căn phòng đông nghịt khán giả
|
|