|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronicler
chronicler![](img/dict/02C013DD.png) | ['krɔniklə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ghi chép sử biên niên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí) |
/'krɔniklə/
danh từ
người ghi chép sử biên niên
người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)
|
|
|
|