|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumambulate
circumambulate | [,sə:kəm'æmbjuleit] | | ngoại động từ | | | đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì) | | nội động từ | | | đi dạo, chỗ này, chỗ nọ | | | (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co |
/,sə:kəm'æmbjuleit/
ngoại động từ đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
nội động từ đi dạo, chỗ này, chỗ nọ (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co
|
|
|
|