Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cistern





cistern
['sistən]
danh từ
thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
bể chứa, bình chứa
the cistern of a barometer
bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu


/'sistən/

danh từ
thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
bể chứa, bình chứa
the cistern of a barometer bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cistern"
  • Words pronounced/spelled similarly to "cistern"
    cistern citron

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.