|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamp ![](images/dict/c/clamp.gif)
clamp![](img/dict/02C013DD.png) | [klæmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đống (gạch để nung, đất, rơm...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất thành đống, xếp thành đống | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...) |
(Tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)
móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
/klæmp/
danh từ
đống (gạch để nung, đất, rơm...)
ngoại động từ
chất thành đống, xếp thành đống
danh từ
cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
ngoại động từ
cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
(thông tục) ( down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
(thông tục) ( down) tăng cường (sự kiểm tra...)
|
|
Related search result for "clamp"
|
|