nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
/'klɔzit/
danh từ buồng nhỏ, buồng riêng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín tủ đóng trong tường nhà vệ sinh ((cũng) water closet) !close play kịch để đọc (không phải để diễn) !closet strategist (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
ngoại động từ giữ trong buồng riêng to be closeted with somebody nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai