coat
coat
coat A coat helps you keep warm when it is cold. | [kout] | | danh từ | | | áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) | | | áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy | | | bộ lông (thú) | | | lớp, lượt (sơn, vôi...) | | | a coat of paint | | lớp sơn | | | (thực vật học) vỏ (củ hành, củ tỏi) | | | (giải phẫu) màng | | | (hàng hải) túi (buồm) | | | coat of arms | | | huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) | | | coat of mail | | | áo giáp | | | coat and skirt | | | quần áo nữ | | | to dust someone's coat | | | đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận | | | to kilt one's coats | | | (văn học) vén váy | | | it is not the coat that makes the gentleman | | | đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư | | | to take off one's coat | | | cởi áo sẵn sàng đánh nhau | | | to take off one's coat to the work | | | hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc | | | to turn one's coat | | | trở mặt, phản đảng, đào ngũ | | ngoại động từ | | | mặc áo choàng cho.. | | | phủ, tẩm, bọc, tráng |
(Tech) phủ, bọc (đ) phủ, bọc // lớp ngoài /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy bộ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi...) a coat of paint lớp sơn (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) (giải phẫu) màng (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail áo giáp !coat and skirt quần áo nữ !to dust someone's coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, tráng pills coated with sugar thuốc viên bọc đường
|
|