cock-sure
cock-sure | [,kɔk'∫ɔ:(r)] |  | tính từ | |  | chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc | |  | I'm cock-sure of (about) his horse | | tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng | |  | tự tin; tự phụ |
/'kɔkspə:/
tính từ
chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc I'm cock-sure of (about) his horse tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
tự tin; tự phụ
|
|