|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collywobbles
collywobbles![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔli,wɔblz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau hoặc sôi bụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác sợ hãi hoặc bồn chồn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have an attack of collywobbles | | ở trong cơn bồn chồn sợ hãi |
/'kɔli,wɔblz/
danh từ số nhiều
(thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
|
|
|
|