comeuppance
comeuppance | [,kʌm'ʌpəns] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng |
/,kʌm'ʌpəns/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng
|
|