Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compline




compline
Xem complin


/'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/

danh từ
(tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

Related search result for "compline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.