|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confessor
confessor![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'fesə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giáo sĩ nghe xưng tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người xưng tội, người thú tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan) |
/kən'fesə/
danh từ
giáo sĩ nghe xưng tội
người xưng tội, người thú tội
người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
|
|
|
|