congruous
congruous | ['kɔηgruəs] |  | tính từ | |  | (congruous with something) phù hợp, thích hợp | |  | measures congruous with the seriousness of the situation | | những biện pháp phù hợp với tính chất nghiêm trọng của tình hình |
đồng dư
/'kɔɳgruəs/
tính từ
phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với
|
|