|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conquerableness
conquerableness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔηkərəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể bị xâm chiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được |
/'kɔɳkərəblnis/
danh từ
tính có thể bị xâm chiếm
tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được
|
|
|
|