Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
console-radio




console-radio
['kɔnsoul,reidiou]
danh từ
rađiô đứng


/'kɔnsoul,reidiou/

danh từ
(rađiô) đứng

Related search result for "console-radio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.