Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conspire




conspire
[kən'spaiə]
động từ
(to conspire with somebody) (to conspire against somebody) (to conspire together) âm mưu
to conspire with terrorists against the revolutionary government
âm mưu cùng với bọn khủng bố chống lại chính quyền cách mạng
they conspired to confound our plan
họ âm mưu phá hoại kế hoạch của chúng tôi
(to conspire against somebody / something) hiệp lực; hùn vào
everything seemed to conspire to make him angry
tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận


/kən'spaiə/

động từ
âm mưu, mưu hại
to conspire to do something âm mưu làm gì
they have conspired his ruin họ đã âm mưu hại ông ta
chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
everything seemed to conspire to make him angry tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.