conveyer
conveyer | [kən'veiə] | | Cách viết khác: | | conveyor |  | [kən'veiə] |  | danh từ | |  | người đem, người mang (thư, gói hàng) | |  | (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt) |
/kən'veiə/ (conveyor) /kən'veiə/
danh từ
người đem, người mang (thư, gói hàng)
(kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)
|
|