![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'vik∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết án, sự kết tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | summary conviction |
| sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tin chắc; sức thuyết phục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is my conviction that he is innocent |
| tôi tin chắc rằng nó vô tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his story does not carry much conviction |
| câu chuyện của anh ta không tin được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be open to conviction |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the [full] conviction that... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin chắc chắn rằng |