Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counting-house




counting-house
['kauntiηhaus]
danh từ
phòng tài vụ


/'kauntiɳhaus/

danh từ
phòng tài vụ

Related search result for "counting-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.