crate ![](images/dict/c/crate.gif)
crate![](img/dict/02C013DD.png) | [kreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...) |
/kreit/
danh từ
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
ngoại động từ
cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
|
|